000 -LEADER |
fixed length control field |
01248nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001400 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104524.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
8.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.6 |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp & Phát triển nông thôn. Cục Phòng chống lụt bão - Quản lý đê điều |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xử lý khẩn cấp đê, kè, cống trong mùa lũ |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Nông nghiệp & Phát triển nông thôn. Cục Phòng chống lụt bão - Quản lý đê điều |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
96tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số đặc điểm của hệ thống đê, phương châm, nguyên tắc cứu hộ đê trong mùa lũ, bão. Xử lý các hư hỏng của đê phát sinh trong mùa lũ. Xử lý kè, bờ sông bị sạt lở. Hư hỏng của những công trình dưới đê trong mùa lũ. Khái niệm về công tác hàn khẩu đê. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xử lý đê |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xử lý kè |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xử lý cống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xử lý cống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xử lý kè |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xử lý đê |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|