Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bảo vệ sức khỏe nông dân và người tiêu dùng khỏi tác hại của thuốc trừ sâu (Biểu ghi số 1407)

000 -LEADER
fixed length control field 01439nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001407
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104526.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 11.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 61.610.3
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Văn Duyệt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bảo vệ sức khỏe nông dân và người tiêu dùng khỏi tác hại của thuốc trừ sâu
Statement of responsibility, etc. Phan Văn Duyệt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thuốc trừ sâu bệnh bảo vệ thực vật. Những điều cần biết về độc tính của thuốc trừ sâu bệnh bảo vệ thực vật. Quy tắc bảo hộ lao động khi làm việc với thuốc trừ sâu. Nguyên tắc giải độc và cấp cứu người ngộ độc thuốc trừ sâu bệnh bảo vệ thực vật. Dư lượng thuốc trừ sâu trong lương thực, thực phẩm và sức khỏe người tiêu dùng. Ô nhiễm môi trường do thuốc trừ sâu bệnh trong nông nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thuốc trừ sâu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông dân
General subdivision Bảo vệ sức khỏe
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Người tiêu dùng
General subdivision Bảo vệ sức khỏe
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông dân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ sức khỏe
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc trừ sâu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người tiêu dùng
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007915 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007916 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007917 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007918 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007919 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024007 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024008 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024009 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024010 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024011 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha