| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
00964nam a2200313Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00001412 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031105345.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
| Terms of availability |
5.000đ |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
| MARC country code |
vn |
| 080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Universal Decimal Classification number |
632 |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
632.7 |
| Item number |
P |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Vũ, Công Hậu |
| 245 10 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Phòng trừ sâu bệnh hại cây họ cam quýt |
| Statement of responsibility, etc. |
Vũ Công Hậu |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
| Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
34tr. |
| Dimensions |
19cm. |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Sơ lược về cây họ cam quýt trên thế giới và trong nước. Sâu chính hại cây họ cam quýt ở Việt Nam. Những bệnh hại chính. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Cây ăn quả |
| General subdivision |
Biện pháp phòng trừ |
| -- |
Sâu bệnh |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Sâu bệnh |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Trồng trọt |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Cây ăn quả |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Cây có múi |
| 916 ## - |
| -- |
2010 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|