Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn trồng và chế biến sắn dây (Biểu ghi số 1418)

000 -LEADER
fixed length control field 00936nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001418
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105347.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 5.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.6
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Khắc Thị
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn trồng và chế biến sắn dây
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Khắc Thị.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa dân tộc
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 34tr.
Dimensions 13cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Sổ tay phổ biến kiến thức trong sản xuất nông nghiệp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tình hình sản xuất sắn dây ở Việt Nam. Giống và cách nhân giống, kỹ thuật trồng và chăm sóc, thu hoạch và chế biến sắn dây.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sắn dây (Thực vật)
General subdivision Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sắn dây
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004502 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004503 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha