Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng một số cây thân gỗ đa tác dụng (Biểu ghi số 1422)

000 -LEADER
fixed length control field 01226nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001422
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105349.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 8.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 634.9
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.972
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Quang Đê
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng một số cây thân gỗ đa tác dụng
Statement of responsibility, etc. Ngô Quang Đê
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa dân tộc
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 80tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trung tâm UNESCO. Phổ biến kiến thức văn hóa, Giáo dục cộng đồng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. tài liệu giới thiệu những kiến thức cơ bản về kỹ thuật trồng, chăm sóc, gây rừng một số loài cây thân gỗ đa tác dụng đạt hiệu quả kinh tế cao, vận dụng tùy vào diều kiện khí hậu, đất đai của địa phương để làm tốt.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây thân gỗ
General subdivision Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thân gỗ
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trung tâm UNESCO. Phổ biến kiến thức văn hóa - Giáo dục cộng đồng
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005060 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005061 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005062 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005063 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040045 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040046 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030609 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha