000 -LEADER |
fixed length control field |
01472nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000143 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102111.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
15.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
633.8 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
615.3 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương, Thừa Ân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thuốc quý ở quanh ta |
Remainder of title |
Hướng dẫn cách phân biệt chế biến, bảo quản và sử dụng thuốc. Ý nghĩa và công dụng các vị thuốc. Những bài thuốc hay. |
Statement of responsibility, etc. |
Vương Thừa Ân |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Remainder of title |
Hướng dẫn cách phân biệt chế biến, bảo quản và sử dụng thuốc. Ý nghĩa và công dụng các vị thuốc. Những bài thuốc hay. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản có sửa chữa bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
187tr. |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: Tr.167- 183, tài liệu tham khảo: tr.184. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 4 phần: Những điều bạn cần biết khi dùng thuốc nam. Các vị thuốc có nguồn gốc từ động vật. Các vị thuốc có nguồn gốc từ cây cỏ và chất khoáng. Một số bài thuốc thích dụng cần thiết hằng ngày. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuốc nam |
General subdivision |
Bảo quản |
-- |
Sử dụng. |
-- |
Chế biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo quản và chế biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc nam |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|