000 -LEADER |
fixed length control field |
01165nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001430 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105350.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
9.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.7 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu Cúc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Biện pháp phòng trị côn trùng và nhện gây hại cây ăn trái |
Remainder of title |
Mãng cầu ta - mãng cầu xiêm - mận |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thu Cúc. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
87tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm sinh học, phương thức gây hại và phương pháp phòng trị các loài côn trùng và nhện gây hại trên cây mãng cầu ta, mãng cầu xiêm và mận. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nhện |
General subdivision |
Biện pháp phòng chống. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ăn quả |
General subdivision |
Biện pháp phòng chống |
-- |
Sinh vật gây hại |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Côn trùng gây hại |
General subdivision |
Biện pháp phòng chống. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Côn trùng gây hại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mãng cầu xiêm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Na |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mận |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|