Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chọn tạo và trồng cây cam quýt phẩm chất tốt, năng suất cao (Biểu ghi số 1435)

000 -LEADER
fixed length control field 01197nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001435
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105351.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 16.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Ngọc Thuận
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chọn tạo và trồng cây cam quýt phẩm chất tốt, năng suất cao
Statement of responsibility, etc. Hoàng Ngọc Thuận
246 34 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Kỹ thuật chọn tạo và trồng cây cam quýt phẩm chất tốt, năng suất cao
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 99tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nguồn gốc và phân loại. Đặc điểm thực vật và hình thái. Những yếu tố ngoại cảnh ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của cây cam quýt. Chọn và nhân giống cam quýt. Kỹ thuật trồng và chăm sóc.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cam
General subdivision Kỹ thuật trồng.
-- Giống
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quýt
General subdivision Kỹ thuật trồng.
-- Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quýt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007367 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007368 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007369 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004516 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha