Trồng tiêu (Biểu ghi số 144)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00936nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000144 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031103940.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 6.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 633.8 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 633.84 |
Item number | T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, An Dương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trồng tiêu |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn An Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 46tr. |
Other physical details | Minh họa, hình ảnh màu |
Dimensions | 19cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo: Tr.44. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nội dung cuốn sách gồm 4 phần: Đại cương. Đặc điểm thực vật học cây tiêu. Yêu cầu về khí hậu - Đất đai của cây tiêu. Kỹ thuật trồng và chăm sóc |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cây tiêu |
General subdivision | Kỹ thuật trồng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cây công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cây tiêu |
916 ## - | |
-- | 2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.005205 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.005206 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.005207 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.005208 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.005209 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.005210 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.005211 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.005212 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.012751 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.012752 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.012753 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.012754 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.012755 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.012756 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.012757 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.012758 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.012759 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.012760 | 2019-10-02 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-09-25 |