000 -LEADER |
fixed length control field |
01022nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001442 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105353.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
11.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.3 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đường, Hồng Dật |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cam, chanh, quýt, bưởi và kỹ thuật trồng |
Statement of responsibility, etc. |
Đường Hồng Dật. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
96tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nguồn gốc, phân loại và giá trị kinh tế của cam, quýt, bưởi. Hình thái, đặc tính thực vật, các yếu tố ngoại cảnh, giống, kỹ thuật trồng và thu hoạch cây ăn quả có múi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ăn quả |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quýt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây có múi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bưởi |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|