000 -LEADER |
fixed length control field |
01379nam a2200373Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001443 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105353.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
12.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.3 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Đống |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây ăn quả có múi |
Remainder of title |
Cam, chanh, quýt, bưởi |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Đống, Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Huỳnh Minh Quyên. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Nghệ An |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Nghệ An |
Date of publication, distribution, etc. |
2003. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
107tr. |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách hồng phổ biến kiến thức bách khoa |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Viện nghiên cứu và phổ biến kiến thức bách khoa |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.104 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày đặc điểm sinh học, nguồn gốc, phân bố, giống, kỹ thuật trồng, phòng trừ sâu bệnh, thu hoạch và bảo quản chế biến các cây ăn quả có múi như: cam, quýt, chanh, bưởi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ăn quả |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quýt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây có múi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bưởi |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện nghiên cứu và phổ biến kiến thức bách khoa |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|