Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây đu đủ và kỹ thuật trồng (Biểu ghi số 1456)

000 -LEADER
fixed length control field 00971nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001456
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105357.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 7.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.65
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thế Tục
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cây đu đủ và kỹ thuật trồng
Statement of responsibility, etc. Trần Thế Tục, Đoàn Thế Lư.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1, có sửa đổi bổ sung.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 48tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các giống đu đủ ở Việt Nam đang trồng. Nguồn gốc, đặc điểm, kỹ thuật trồng và chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh, thu hoạch và bảo quản, chế biến đu đủ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đu đủ
General subdivision Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đu đủ
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004545 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004546 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha