Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng cây ăn quả hiệu quả kinh tế cao. (Biểu ghi số 1458)

000 -LEADER
fixed length control field 01087nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001458
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105358.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 7.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.2
Item number K
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng cây ăn quả hiệu quả kinh tế cao.
Number of part/section of a work Tập 1
Name of part/section of a work Cây nhãn, cây vải thiều, cây giẽ lấy quả.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 70tr.
Dimensions 19cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Kỹ thuật trồng cây trên đất dốc
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc điểm hình thái, kỹ thuật trồng và chăm sóc, thu hoạch và bảo quản các cây vải, cây giẻ và cây nhãn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhãn (Cây ăn quả)
General subdivision Kỹ thuật trồng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vải (Cây ăn quả)
General subdivision Kỹ thuật trồng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây giẽ
General subdivision Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhãn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vải
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây giẽ
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004550 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004551 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha