Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng một số cây lâm nghiệp, cây đặc sản rừng (Biểu ghi số 1461)

000 -LEADER
fixed length control field 01256nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001461
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105359.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.956
Item number K
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục Lâm nghiệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng một số cây lâm nghiệp, cây đặc sản rừng
Remainder of title Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho cán bộ khuyến lâm xã miền núi
Statement of responsibility, etc. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục Lâm nghiệp.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 107tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giá trị kinh tế, điều kiện trồng, kỹ thuật trồng và chăm sóc, thu hoạch các loại cây như: cây keo lai tự nhiên, trám nắng, tre lấy măng, trám đen, dó dầm, ba kích, quế, sa nhân, thảo quả và gừng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lâm nghiệp
General subdivision Kỹ thuật trồng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây đặc sản rừng
General subdivision Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đặc sản rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004560 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha