Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Việt Nam môi trường và cuộc sống (Biểu ghi số 147)

000 -LEADER
fixed length control field 01306nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000147
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095824.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 50
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number V
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hội Bảo vệ thiên nhiên và Môi trường Việt Nam
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Việt Nam môi trường và cuộc sống
Statement of responsibility, etc. Hội Bảo vệ thiên nhiên và Môi trường Việt Nam
Number of part/section of a work Tóm tắt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 28cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này gồm 7 chương: Tài nguyên đất. Tài nguyên và môi trường nước lục địa. Biển và vùng ven bờ. Rừng và đa dạng sinh học. Môi trường đô thị và công nghiệp. môi trường nông thôn. Cộng đồng tham gia bảo vệ môi trường.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
Geographic subdivision ViệtNam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
-- Khoa học tự nhiên
-- Cuộc sống
-- Môi trường
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mặt sau trang nhan đề: Chủ biên, Lê, Quý An.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Các tác giả. Lê, Thạc Cán...[Và những người khác]
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hội Bảo vệ thiên nhiên và Môi trường Việt Nam
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000733 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030263 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha