Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy phạm phục hồi rừng bằng khoanh nuôi xúc tiến tái sinh kết hợp trồng bổ sung (Biểu ghi số 1479)

000 -LEADER
fixed length control field 01141nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001479
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104531.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1998 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 634.9
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Item number Q
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quy phạm phục hồi rừng bằng khoanh nuôi xúc tiến tái sinh kết hợp trồng bổ sung
Statement of responsibility, etc. Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 24tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều khoản chung. Đối tượng, thời gian tác động và tiêu chuẩn rừng được công nhận hoàn thành khoanh nuôi xúc tiến tái sinh kết hợp trồng bổ sung. Thiết kế khoanh nuôi xúc tiến tái sinh kết hợp trồng bổ sung. Các biện pháp kỹ thuật. Đầu tư và hình thức thực hiện. Điều khoản thi hành.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng
General subdivision Kỹ thuật trồng và khai thác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005110 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005111 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005112 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005113 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005114 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha