000 -LEADER |
fixed length control field |
01142nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000148 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103941.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
63-630 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Kim Vui |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn xây dựng chương trình tập huấn nông lâm kết hợp cấp cơ sở |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Kim Vui, Nguyễn Văn Sở, Trần Quốc Hưng biên tập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thái Nguyên |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
37tr. |
Dimensions |
29cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm 3 phần: Xác định nhu cầu, thiết kế và tổ chức lớp tập huấn. Phương pháp, kỹ năng và thái độ trong tập huấn lấy người học làm trung tâm. Kỹ thuật nông lâm kết hợp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông lâm kết hợp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông lâm kết hợp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quốc Hưng. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Sở. |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
SEANAFE. |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
SIDA. |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|