Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao. (Biểu ghi số 1481)

000 -LEADER
fixed length control field 01123nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001481
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105407.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 12.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.9
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Văn Đông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao.
Statement of responsibility, etc. Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc
Number of part/section of a work Quyển 5
Name of part/section of a work Hoa cẩm chướng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 82tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về tình hình phát triển của hoa cẩm chướng. Đặc điểm hình thái và sinh trưởng, điều kiện ngoại cảnh, giống và kỹ thuật nhân giống, kỹ thuật trồng và chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh, thu hái bảo quản và hiệu quả kinh tế của hoa cẩm chướng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoa cẩm chướng
General subdivision Kỹ thuật trồng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoa cẩm chướng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thế lộc
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004591 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004593 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.004592 2019-05-28 2018-03-15 Sách in 1 2019-05-06

Powered by Koha