Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy phạm kỹ thuật trồng rừng pơ mu và làm giàu rừng bằng pơ mu = (Biểu ghi số 1482)

000 -LEADER
fixed length control field 00988nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001482
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104531.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 634.9
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Item number Q
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quy phạm kỹ thuật trồng rừng pơ mu và làm giàu rừng bằng pơ mu =
Remainder of title Fokienia hodginsii
Statement of responsibility, etc. Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 20tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều khoản chung. Điều kiện gây trồng. Gieo ươm và tạo cây con. Kỹ thuật trồng. Chăm sóc bảo vệ rừng. Điều khoản thi hành.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng
General subdivision Kỹ thuật trồng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây pơ mu
General subdivision Kỹ thuật trồng và khai thác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây pơ mu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005105 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005106 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005107 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005108 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005109 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha