000 -LEADER |
fixed length control field |
01167nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000149 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103941.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
50:630 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng bảo tồn đa dạng sinh học và động vật hoang dã |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Knxb] |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
80tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Chi cục kiểm lâm Quảng Nam |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Lưu Hành nội bộ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm 18 bài : khái quát chung(Nguyên lý) Và các vấn đề về bảo tồn đa dạng sinh học đến các vấn đề cụ thể của địa bàn Quảng nam về đa dạng sinh học. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Động vật hoang dã |
Form subdivision |
Bài giảng |
General subdivision |
Bảo tồn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
Form subdivision |
Bài giảng |
General subdivision |
Bảo tồn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn đa dạng sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật hoang dã |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Linh. |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Chi cục Kiểm lâm Quảng Nam. |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|