000 -LEADER |
fixed length control field |
01028nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001494 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
18.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.5 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Đức Lũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay chăn nuôi gà và gà tây |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Đức Lũng, Lê Hồng Mận. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
176tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giống và chọn tạo giống gà. Sinh lý tiêu hóa, sinh lý sinh sản, ấp trứng gà. Kỹ thuật nuôi và phòng trừ bệnh cho gà, gà tây. Một số phương pháp xây dựng, pha trộn thức ăn, nước uống và thuốc cho gà. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gà |
Form subdivision |
Sổ tay |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gà tây |
Form subdivision |
Sổ tay |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gà tây |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hồng Mận |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|