Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm . (Biểu ghi số 1495)

000 -LEADER
fixed length control field 01259nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001495
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105411.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 51.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.4
Item number C
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hội Chăn nuôi Việt Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm .
Statement of responsibility, etc. Hội Chăn nuôi Việt Nam.
Number of part/section of a work Tập 1
Name of part/section of a work Những vấn đề chung và cẩm nang chăn nuôi lợn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 643tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sự hình thành và phát triển ngành chăn nuôi cùng với những thành tựu khoa học và công nghệ từ năm 1945 đến nay. Di truyền - giống vật nuôi. Công nghệ sinh sản. Dinh dưỡng gia súc - gia cầm, thức ăn chăn nuôi. Độc tố và chất khoáng dinh dưỡng trong thức ăn. Chế biến thức ăn gia súc. Cẩm nang chăn nuôi lợn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn
Form subdivision Cẩm nang.
General subdivision Kỹ thuật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia cầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thưởng
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.004637 2019-10-28 2019-10-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha