Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp . (Biểu ghi số 1506)

000 -LEADER
fixed length control field 01093nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001506
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105412.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 630
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Hòa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp .
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Hòa (Chủ biên)...[và những người khác].
Number of part/section of a work Tập 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Tp. Hồ Chí Minh]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 124tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cách xử lý đất, chăm sóc vườn. Sinh thái đồng ruộng và cách trừ cỏ. Cách tháp, chiết cành, nhân giống. Thay giống và phòng trừ sâu bệnh trên một số cây trồng. Cách nuôi tôm, cua, cá, heo.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Form subdivision Hỏi đáp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Hai
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hứa, Văn Chung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hoàng Oanh
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004663 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005135 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005136 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005138 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005139 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027841 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027843 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027844 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.005137 2018-09-20 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-18
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.027842 2018-11-07 2018-03-15 Sách in 1 2018-10-23

Powered by Koha