000 -LEADER |
fixed length control field |
01209nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001507 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
10.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
630 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Hòa |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp . |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Hòa (Chủ biên)...[và những người khác]. |
Number of part/section of a work |
Tập 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Tp. Hồ Chí Minh] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
124tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trồng trọt:(dừa, quýt, tiêu, cam sành, bắp, khoai lang, cà phê, cacao, cải bắp, dưa leo, cà chua, ớt..). Nuôi thủy sản và thủy đặc sản: (Tôm, ếch, lươn). Nuôi gia súc gia cầm (Trầu, bò, gà, vịt, vịt xiêm, heo). Cách lập vườn và phòng trừ sâu bệnh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Hỏi đáp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất nông nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hoàng Oanh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Hai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hứa, Văn Chung |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|