Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm (Biểu ghi số 1512)

000 -LEADER
fixed length control field 01152nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001512
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102927.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2001 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.028
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Đức Phẩm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm
Statement of responsibility, etc. Lương Đức Phẩm.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 423tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hình thái vi sinh vật. Sinh lý vi sinh vật. Những quá trình vi sinh vật học quan trọng liên quan đến chế biến và bảo quản thực phẩm. Vi sinh vật trong tự nhiên. Hệ vi sinh vật thực phẩm và các phương pháp bảo quản. Vi sinh vật của thịt, trứng, cá, sữa, rau quả, bột, bánh mì. Vi sinh vật gây bệnh và ngộ độc thực phẩm. Các hóa chất liên quan đến thực phẩm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vi sinh vật học
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vệ sinh thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vệ sinh thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật học
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004665 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha