Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Etylen và ứng dụng trong trồng trọt (Biểu ghi số 1514)

000 -LEADER
fixed length control field 01122nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001514
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102927.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 7.200đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.8
Item number E
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Thạch
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Etylen và ứng dụng trong trồng trọt
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Thạch (Chủ biên), Nguyễn Mạnh Khải, Trần Hạnh Phúc.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 74tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chất điều hoà sinh trưởng thực vật và vai trò đối với cây trồng. Etylen và ứng dụng trong nông nghiệp. Sử dụng các chất kháng etylen trong sản xuất và bảo quản sản phẩm rau hoa quả.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Etylen
General subdivision Ứng dụng trong nông nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
General subdivision ứng dụng etylen
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Etylen
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Khải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hạnh Phúc
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004666 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004667 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005182 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005183 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005184 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005185 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005186 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005187 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005188 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha