000 -LEADER |
fixed length control field |
01086nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001515 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104533.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
63.633.1 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Văn Phiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng lúa xuất khẩu ở đồng bằng sông cửu long |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Văn Phiếu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
32tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm một số giống lúa phẩm chất cao. Nhóm giống lúa cao sản ngắn ngày, lúa mùa, đặc sản địa phương. Kỹ thuật canh tác lúa cao sản ngắn ngày, phương pháp canh tác, thời vụ, sử dụng phân bón, điều chỉnh nước ruộng, phòng trừ sâu bệnh và chuột, cỏ dại, thu hoach. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa nước |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
Geographic subdivision |
Đồng bằng Sông Cửu Long (Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|