000 -LEADER |
fixed length control field |
01168nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001516 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105415.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
627 |
Item number |
N |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Cục quản lý nước và công trình thuỷ lợi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nội dung công tác thuỷ nông cơ sở |
Remainder of title |
Tóm tắt |
Statement of responsibility, etc. |
Cục quản lý nước và công trình thuỷ lợi. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Xuất bản lần 2, có sữa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
60tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục quản lí nước và công trình thuỷ lợi |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Công tác quản lí khai thác công trình thuỷ nông. Việc chuyển giao quyền quản lí và sử dụng công trình thuỷ lợi cho tổ chức hợp tác dùng nước ở cơ sở |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuỷ nông |
Form subdivision |
Tóm tắt |
General subdivision |
Nội dung công tác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuỷ nông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuỷ lợi |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|