Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình kết cấu chuyên ngành thủy nông (Biểu ghi số 1518)

000 -LEADER
fixed length control field 01016nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001518
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091357.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 627
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Xuân Anh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kết cấu chuyên ngành thủy nông
Remainder of title Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp
Statement of responsibility, etc. Hoàng Xuân Anh.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 199tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Vật liệu xây dựng. Đặc trưng cơ học của khối xây và cấu kiện gạch đá. Khái niệm và phương pháp chung về tính toán kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Tính toán bê tông cốt thép.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy nông
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Kết cấu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy nông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kết cấu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuỷ lợi
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004672 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha