Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tìm hiểu về kỹ thuật trồng và chăm sóc cây hồ tiêu (Biểu ghi số 1519)

000 -LEADER
fixed length control field 01191nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001519
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105418.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 6.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63.633.8
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.84
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Quốc Sủng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu về kỹ thuật trồng và chăm sóc cây hồ tiêu
Statement of responsibility, etc. Phan Quốc Sủng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 48tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cây tiêu trên thị trường quốc tế và giá trị kinh tế. Yêu cầu về đất trồng và khí hậu. Chọn giống và phương pháp nhân giống. Kỹ thuật trồng, phân bón, tưới nước. Buộc dây tiêu vào trụ tiêu, cây choái, đốn tiêu và tạo hình. Trụ tiêu. Sâu bệnh hại cây hồ tiêu và các biện pháp phòng trừ. Thu hoạch và chế biến.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây hồ tiêu
General subdivision Kỹ thuật trồng và chăm sóc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây hồ tiêu
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005201 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005202 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005203 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005204 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028576 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027103 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028562 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha