Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xây dựng nhà cộng đồng truyền thống có sự tham gia của người dân ở vùng núi miền Trung Việt Nam = (Biểu ghi số 1523)

000 -LEADER
fixed length control field 01813nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001523
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093434.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 307.3
Item number X
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng nhà cộng đồng truyền thống có sự tham gia của người dân ở vùng núi miền Trung Việt Nam =
Remainder of title Participatory construction of traditional community house in mountainous village of central Vietnam
Statement of responsibility, etc. Trường Đại học Nông lâm Huế, Đại học Kyoto. Khoa sau đại học nghiên cứu môi trường toàn cầu .
246 31 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Participatory construction of traditional community house in mountainous village of central Vietnam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167tr.
Other physical details 28 hình màu, 24 hình vẽ đen trắng
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bối cảnh ra đời nhà cộng đồng. Lập kế hoạch, triển khai xây dựng, tiến trình xây dựng nội quy quản lý, sử dụng, duy tu và bảo dưỡng nhà cộng đồng có sự tham gia của người dân. Những giá trị văn hoá của nhà cộng đồng truyề thống các dân tộc thiểu số xã Hồng Hạ. Bài học kinh nghiệm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phát triển cộng đồng
Geographic subdivision Miền Trung (Việt Nam)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhà cộng đồng
Geographic subdivision Miền núi (Miền Trung, Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển cộng đồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà cộng đồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn An
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Hồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Trung Thông
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông lâm Huế
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đại học Kyoto. Khoa sau đại học nghiên cứu môi trường toàn cầu.
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004676 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha