Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới. (Biểu ghi số 1535)

000 -LEADER
fixed length control field 01336nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001535
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102137.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 70.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.3
Item number K
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới.
Statement of responsibility, etc. Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Number of part/section of a work Tập 4
Name of part/section of a work Cơ điện nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 208tr.
Dimensions 31cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những thành tựu khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn về lĩnh vực cơ điện nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch sau 20 năm đổi mới.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ điện nông nghiệp
General subdivision Khoa học công nghệ
-- Thành tựu
Chronological subdivision 1986 - 2004
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ sau thu hoạch
General subdivision Khoa học công nghệ
-- Thành tựu
Chronological subdivision 1986 - 2004
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sau thu hoạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ điện nông nghiệp
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004696 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004697 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha