000 -LEADER |
fixed length control field |
01010nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001537 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102927.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.5 |
Item number |
K |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới. |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
Name of part/section of a work |
Trồng trọt bảo vệ thực vật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
444tr. |
Dimensions |
31cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung sách viết về trồng trọt, bảo vệ thực vật, chăn nuôi thú y, đất phân bón, lâm nghiệp , thủy lợi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế nông nghiệp |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|