Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình hóa sinh thực vật (Biểu ghi số 1539)

000 -LEADER
fixed length control field 01121nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001539
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091357.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 572
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Lệ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình hóa sinh thực vật
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Lệ (Chủ biên), Võ Văn Quang.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 284tr.
Dimensions 25cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.208
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kiến thức về trao đổi chất và năng lượng sinh học. Vitamin, enzyme và sự xúc tác sinh học. Carbohydrate, lipid, nucleic acid, protein và sự trao đổi trong cơ thể thực vật. Mối liên quan giữa các chất trong trao đổi chất. Các chất có nguồn gốc thứ cấp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thực vật
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Hoá sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoá sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoá sinh thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Quang
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004702 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.013100 2022-11-17 2018-03-15 Sách in 3 2022-11-11  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.013101 2018-09-18 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-04  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.013104 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.013107 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.013108 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.013109 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.013110 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.013112 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.013114 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.013116 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.013117 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.013119 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013102 2020-11-19 2018-03-15 Sách in 2 2020-11-06  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013103 2021-02-02 2018-03-15 Sách in 2 2021-01-18  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013105 2020-10-26 2018-03-15 Sách in 2 2020-09-25  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013106 2020-10-22 2018-03-15 Sách in 1 2020-10-01  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013111 2020-10-05 2018-03-15 Sách in 1 2020-09-16 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013113 2021-03-24 2018-03-15 Sách in 1 2021-01-19  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013115 2020-12-22 2018-03-15 Sách in 2 2020-11-30  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.013118 2018-10-03 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-19  

Powered by Koha