000 -LEADER |
fixed length control field |
01130nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000154 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103943.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
65000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.08 |
Item number |
B |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Hội Đồng Khoa học Công nghệ Ban chăn nuôi thú y. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Báo cáo khoa học Chăn nuôi thú y: Phần chăn nuôi gia súc |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.Hội Đồng Khoa học Công nghệ Ban chăn nuôi thú y. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
368tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm 44 báo cáo Khoa học được trình bày tại hội nghị Khoa học Chăn nuôi- Thú y toàn quốc. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi gia súc |
Form subdivision |
Báo cáo khoa học. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Hội Đồng Khoa học Công nghệ Ban chăn nuôi thú y |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|