Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả (Biểu ghi số 1540)

000 -LEADER
fixed length control field 01171nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001540
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091358.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Duệ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả
Remainder of title Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Duệ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 205tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức cơ bản về kĩ thuật trồng cây ăn quả: đại cương về cây ăn quả, ý nghĩa của các loại phân và kĩ thuật bón phân cho cây ăn quả nhân giống cây ăn quả, kĩ thuật trồng một số cây ăn quả thường gặp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ăn quả
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 2 NL.004703 2019-06-11 2019-04-26 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha