000 -LEADER |
fixed length control field |
01234nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001541 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102137.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
36.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
577 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Trung Tạng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở sinh thái học |
Remainder of title |
Giáo trình dùng cho sinh viên khoa sinh học, trường đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Trung Tạng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
259tr. |
Dimensions |
27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.251 - 254. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung về sinh thái học. Các mối quan hệ tương tác giữa cơ thể và môi trường. Quần thể sinh vật, quần thể xã hội, hệ sinh thái, sinh quyển và các khu sinh học. Dân số, tài nguyên và môi trường |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh thái học |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh thái học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ sinh thái |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|