Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình khí tượng nông nghiệp (Biểu ghi số 1542)

000 -LEADER
fixed length control field 01458nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001542
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091358.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 33.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.5
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Văn Điếm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình khí tượng nông nghiệp
Remainder of title Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp
Statement of responsibility, etc. Đoàn Văn Điếm (Chủ biên), Vũ Thị Quỳnh Nga.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.219 - 222
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày sơ lược phát triển khí tượng nông nghiệp. Khí tượng đại cương: thành phần không khí trong khí quyển, bức xạ mặt trời, nhiệt độ của đất và không khí, tuần hoàn nước, khí áp và gió. Sử dụng hợp lí tài nguyên khí hậu nông nghiệp. Các bài thực hành khí tượng nông nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khí tượng nông nghiệp
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí tượng nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Quỳnh Nga
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Quang Vĩnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Đức Hạnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thanh Bình
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004705 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha