000 -LEADER |
fixed length control field |
01354nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001544 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091358.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.404 |
Item number |
Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Từ, Quang Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình quản lý dự án đầu tư |
Statement of responsibility, etc. |
Từ Quang Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động -Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
303tr |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Bộ môn kinh tế đầu tư |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.297-300 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về dự án đầu tư. Nội dung của quản lí sự án đầu tư: Mô hình tổ chức, các nhà quản lí, lập kế hoạch, quản lí thời gian và tiến độ, phân phối các nguồn lực, dự án ngân sách và chi phí, quản lí chất lượng và rủi ro, giám sát và đánh giá dự án |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dự án đầu tư |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dự án đầu tư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý dự án đầu tư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lí dự án |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Bộ môn kinh tế đầu tư |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|