000 -LEADER |
fixed length control field |
01332nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001545 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091359.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
19.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.5 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Trường |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình trồng trọt cơ bản |
Remainder of title |
Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Trường(Chủ biên)...[và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
146tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.144 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày kỹ thuật làm đất. Dinh dưỡng của cây trồng. Kỹ thuật nhân giống cây trồng. Sinh trưởng và phát triển của thực vật. Đại cương về bảo vệ thực vật. Sản xuất rau an toàn. Kỹ thuật trồng lúa, trồng ngô và trồng hoa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương, Thị Tuyết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thuận Châu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Duệ |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|