Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình thổ nhưỡng, nông hoá (Biểu ghi số 1547)

000 -LEADER
fixed length control field 01414nam a2200361Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001547
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091400.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 33.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.4
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Như Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thổ nhưỡng, nông hoá
Remainder of title Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Như Hà (Chủ biên), Lê Thị Bích Đào, Vương Thị Tuyết.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.249
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm về đất và quá trình hình thành. Thành phần, tính chất của đất và đặc điểm sử dụng các nhóm đất chính. Sử dụng các loại phân khoáng, phân hữu cơ và vôi. kỹ thuật sử dụng phân bón đạt hiệu quả tốt trong sản xuất nông nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thổ nhưỡng
Form subdivision Giáo trình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông hoá
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thổ nhưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vương, Thị Tuyết
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Bích Đào
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004710 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha