000 -LEADER |
fixed length control field |
00969nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001550 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105423.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1997 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
16.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
635.9 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.9 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đức, Hiệp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tạo hình nghệ thuật hoa thủy tiên |
Statement of responsibility, etc. |
Đức Hiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kd] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
148tr. |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Truyền thuyết, nguồn gốc xuất xứ hoa thủy tiên. Đặc điểm kỹ thuật trồng hoa thủy tiên. Tạo hình nghệ thuật và gọt tỉa thủy tiên. Nghệ thuật tạo hình hoa thủy tiên chọn lọc. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoa thủy tiên |
General subdivision |
Nghệ thuât tạo hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiệ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tạo hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoa thủy tiên |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|