Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình sinh lý thực vật (Biểu ghi số 1551)

000 -LEADER
fixed length control field 01392nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001551
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091401.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 39.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 571.2
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kim Thanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình sinh lý thực vật
Remainder of title Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Kim Thanh(Chủ biên), Nguyễn Thuận Châu.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 299tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.296
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đại cương về sinh lý tế bào thực vật. Sự trao đổi nước, quang hợp, hô hấp của thực vật. Sự vận chuyển và phân bố các chất đồng hoá trong cây. Dinh dưỡng khoáng, sinh trưởng và phát triển của thực vật. Tính chống chịu sinh lý của thực vật với các điều kiện ngoại cảnh bất thuận. Thực tập sinh lý thực vật.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thực vật
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Sinh lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh lý thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thuận Châu
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.004711 2022-11-07 2022-09-22 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha