000 -LEADER |
fixed length control field |
00984nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001553 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105423.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
85.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
576.5 |
Item number |
D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thành Hổ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Di truyền học |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thành Hổ. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 9 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
619tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những kiến thức tổng quan về di truyền học và ứng dụng của di truyền học: Di truyền học cổ điển; cơ sở phân tử của tính di truyền; biến dị, di truyền học vi sinh vật, di truyền học phát triển cá thể và di truyền học tiến hoá . |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Di truyền học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Di trruyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến dị |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|