000 -LEADER |
fixed length control field |
01190nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001558 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105424.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
48.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
531 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Halliday, David |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở vật lí. |
Statement of responsibility, etc. |
David Halliday, Resnick Robert, Jearl Walker; Ngô Quốc Quýnh ...[và những người khác] dịch |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
Name of part/section of a work |
Cơ học - I |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
403tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái niệm về đo lường, chuyển động thẳng véctơ, các bài tập và bài toán ứng dụng. Chuyển động trong không gian hai chiều và ba chiều. Lực và chuyển động. Công và động năng. Bảo toàn năng lượng... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ học |
General subdivision |
Lý thuyết và bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Resnick, Robert |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Walker, Jearl |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Quốc Quýnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Hữu Thư |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Kim Ngọc |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|