000 -LEADER |
fixed length control field |
01297nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001559 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105424.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
8.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
633.2 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.2 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Văn Bình |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Trồng cây thức ăn gia súc |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Văn Bình, Nguyễn Thị Mùi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
80tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách có ghi:Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa cộng đồng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tại sao phải trồng cây thức ăn cho chăn nuôi trong hệ thống nông nghiệp bền vững ở nông hộ. Những nơi nào có thể trồng cây thức ăn cho chăn nuôi. Nên trồng loại cây thức ăn gì cho gia súc và bảo vệ đất. Kỹ thuật trồng các loại cây thức ăn cho chăn nuôi ở nông hộ. Phương pháp chế biến cỏ và một số phụ phẩm thức ăn cho gia súc nhai lại. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gia súc |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
-- |
Cây thức ăn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Mùi |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|