Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ sở hóa học phân tích (Biểu ghi số 1564)

000 -LEADER
fixed length control field 01194nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001564
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105425.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 76.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 543
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Minh Châu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở hóa học phân tích
Remainder of title Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học Bách khoa, sư phạm, khoa học tự nhiên, kỹ thuật,...
Statement of responsibility, etc. Hoàng Minh Châu (Chủ biên), Từ Văn Mặc, Từ Vọng Nghi
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 377tr.
Dimensions 27cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo Tr. 377
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý thuyết của các phản ứng phân tích và các phương pháp hóa học sử dụng các loại phản ứng đó. Trình bày lý thuyết cơ sở và các ứng dụng phân tích của các phương pháp phân tích công cụ quan trọng nhất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa học phân tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học phân tích
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004717 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha