Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hóa học hữu cơ 2 (Record no. 1568)

000 -LEADER
fixed length control field 00966nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001568
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105426.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 38.800đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 547
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đình Rãng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hóa học hữu cơ 2
Statement of responsibility, etc. Đỗ Đình Rãng (Chủ biên), Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 345tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức về hợp chất Halogen, hợp chất cơ - nguyên tố, Ancol - Phenol - Ete, Andehit và Xeton, Axitcacboxylic và dẫn xuất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa học hữu cơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học hữu cơ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Đình Bạch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Phong
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004719 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha