000 -LEADER |
fixed length control field |
01350nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000157 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102111.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.03 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
K |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kết quả bảo tồn tài nguyên di truyền nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.Vụ Khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
204tr. |
Other physical details |
Minh họa, ảnh màu |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
đầu trang tên sách ghi: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. vụ khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Báo cáo về kết quả bảo tồn tài nguyên di truyền trong thời gian qua, đồng thời thảo luận về nhiệm vụ bảo tồn tài nguyên di truyền nông nghiệp trong giai đoạn tới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên di truyền nông nghiệp |
Form subdivision |
Báo cáo. |
General subdivision |
Bảo tồn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Di truyền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu, Ngọc trình. |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Vụ khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
nguyễn thị loan k35 khtv |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|