000 -LEADER |
fixed length control field |
01119nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001572 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105427.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
92.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
547 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thái, Doãn Tĩnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở hóa học hữu cơ |
Remainder of title |
Giáo trình dùng cho sinh viên ngành hóa học, công nghệ hóa học, sinh học, công nghệ sinh học, y học, dược học, môi trường...thuọc các hệ đào tạo. |
Statement of responsibility, etc. |
Thái Doãn Tĩnh. |
Number of part/section of a work |
Tập 3 |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
395tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày kiến thức về hợp chất chứa Nitơ, hợp chất dị vòng, Hidroxo và Hidrocacbon, Aminoaxit - Protein và hợp chất cao phân tử (Polime). Phương pháp phổ trong hóa hữu cơ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa học hữu cơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa học hữu cơ |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|